
Trong các hoạt động lưu trữ – vận chuyển, pallet là “nền tảng” giúp hàng hóa được cố định và di chuyển nhanh chóng. Với trọng lượng hàng công nghiệp lớn và yêu cầu xuất – nhập liên tục, pallet mang đến nhiều giá trị quan trọng. Dưới đây là một số vai trò cơ bản mà kệ pallet mang lại:
Nâng cao hiệu quả xếp dỡ: Pallet hỗ trợ xe nâng và các thiết bị cơ giới thao tác nhanh, giảm thời gian bốc xếp thủ công, từ đó rút ngắn quy trình logistics nội bộ.
Tối ưu không gian kho: Việc tiêu chuẩn hóa kích thước giúp pallet phù hợp với racking system, tối đa hóa chiều cao kho và giảm diện tích lưu trữ lãng phí.
Giảm rủi ro hư hỏng hàng hóa: Pallet tạo sự ổn định, giúp hàng hóa không tiếp xúc trực tiếp với mặt đất, hạn chế va đập, ẩm mốc, biến dạng.
Đảm bảo an toàn lao động: Pallet đạt chuẩn giúp xe nâng thao tác ổn định hơn, giảm các sự cố tuột tải, nghiêng tải trong quá trình vận chuyển.
>> Tham khảo: Pallet giúp tối ưu hóa không gian kho như thế nào?

Pallet sử dụng trong các kho hàng công nghiệp phải đáp ứng nhiều tiêu chuẩn về kích thước, tải trọng và chất liệu nhằm đảm bảo khả năng chịu lực, phù hợp với thiết bị xe nâng, kệ kho và quy trình vận hành. Một pallet đạt chuẩn không chỉ giúp quá trình bốc xếp diễn ra an toàn mà còn tối ưu không gian lưu trữ, hạn chế hỏng hóc và tiết kiệm chi phí bảo trì hệ thống kho.
Việc dùng pallet không đúng tiêu chuẩn có thể dẫn đến nhiều rủi ro như gãy vỡ, đổ hàng, giảm tuổi thọ kệ chứa, thậm chí gây nguy hiểm cho người vận hành. Chính vì vậy, nắm rõ các tiêu chuẩn chọn pallet là giải pháp bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp kho vận.
Để đảm bảo hoạt động lưu trữ – vận chuyển diễn ra an toàn và hiệu quả, pallet dùng trong kho công nghiệp cần đáp ứng nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật. Những tiêu chuẩn này giúp doanh nghiệp lựa chọn đúng loại pallet phù hợp với tải trọng, môi trường và phương thức vận hành, từ đó tối ưu hiệu quả và giảm rủi ro trong quá trình sử dụng.
Tải trọng là yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn pallet cho kho công nghiệp. Mỗi loại pallet sẽ có mức tải trọng động (dynamic load), tải trọng tĩnh (static load) và tải trọng trên kệ (racking load) khác nhau. Doanh nghiệp cần xác định rõ khối lượng hàng hóa trung bình – tối đa để chọn pallet có khả năng chịu tải lớn hơn ít nhất 10–20% nhằm đảm bảo an toàn trong quá trình nâng hạ và xếp kệ.
Kích thước pallet phải phù hợp với kích thước hàng hóa, kệ chứa và phương tiện nâng (xe nâng tay, xe nâng điện). Một số kích thước phổ biến như 1000×1000 mm, 1100×1100 mm, 1200×1000 mm… được tiêu chuẩn hóa cho kho xuất nhập khẩu. Chọn đúng kích thước giúp tối ưu diện tích kệ, hạn chế lãng phí không gian và tăng năng suất vận hành.
Pallet công nghiệp được sản xuất từ nhiều vật liệu như nhựa HDPE, gỗ, thép hoặc composite. Mỗi vật liệu có ưu – nhược điểm riêng: pallet nhựa chống thấm, dễ vệ sinh; pallet gỗ giá rẻ, phù hợp hàng xuất khẩu; pallet sắt chịu tải nặng và dùng cho kho lâu dài. Vật liệu phải phù hợp với môi trường lưu trữ như kho lạnh, kho hóa chất, kho ẩm, kho thực phẩm…
Pallet phải có kết cấu chắc chắn, không nứt gãy, không cong vênh và có khả năng bám sàn tốt để tránh trượt khi nâng hoặc xếp chồng. Với pallet sắt, lớp sơn tĩnh điện phải đạt độ bền cao, chống gỉ; với pallet nhựa, bề mặt cần chống trơn và chịu lực tốt. Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn giúp giảm tối đa khả năng đổ ngã hoặc hư hỏng hàng hóa trong kho.
Pallet cần có khe nâng phù hợp với càng xe nâng, đảm bảo thao tác đưa – rút pallet an toàn và nhanh chóng. Ngoài ra, pallet phải tương thích với hệ thống kệ như selective, drive-in, double deep… Việc lựa chọn pallet không phù hợp có thể làm giảm hiệu suất lưu trữ hoặc gây nguy hiểm khi đặt trên kệ cao.
Đối với các ngành đặc thù như thực phẩm, dược phẩm hoặc kho lạnh, pallet cần đáp ứng tiêu chuẩn HACCP hoặc FDA về vệ sinh và an toàn thực phẩm. Vật liệu phải không phát sinh bụi, không thấm nước và dễ khử trùng. Điều này giúp đảm bảo môi trường lưu trữ sạch sẽ và tuân thủ quy định quản lý chất lượng.

Để lựa chọn được loại pallet phù hợp, doanh nghiệp cần dựa trên đặc điểm hàng hóa, tần suất vận hành, quy mô kho và hệ thống thiết bị nâng hạ đang sử dụng. Việc xác định đúng nhu cầu ngay từ đầu giúp tối ưu chi phí đầu tư, nâng cao hiệu suất lưu trữ và hạn chế rủi ro trong quá trình khai thác kho.
Mỗi nhóm hàng hóa có đặc thù riêng nên yêu cầu loại pallet phù hợp để đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành. Với hàng nặng như linh kiện cơ khí, máy móc, pallet sắt chịu tải cao là lựa chọn tối ưu vì độ bền vượt trội và khả năng chống biến dạng. Ngược lại, các mặt hàng nhẹ như thực phẩm đóng gói, hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) thường phù hợp với pallet nhựa nhờ trọng lượng nhẹ, dễ vệ sinh và an toàn trong môi trường kho sạch. Riêng các sản phẩm dễ hư hỏng hoặc cần bảo quản lạnh nên ưu tiên pallet nhựa vì khả năng chống ẩm tốt hơn pallet gỗ.
Phương pháp lưu trữ ảnh hưởng trực tiếp đến kích thước và thiết kế pallet cần chọn. Nếu kho sử dụng kệ chọn lọc (Selective Rack), doanh nghiệp cần pallet có kích thước tiêu chuẩn như 1000×1200mm hoặc 1100×1100mm để phù hợp khe kệ. Đối với hệ thống kệ drive-in hoặc kệ double-deep, pallet phải có độ cứng cao và thiết kế liền mặt để nâng đỡ tốt khi đẩy sâu vào trong kệ. Tại các khu vực xếp chồng tự do, pallet sắt xếp chồng hoặc pallet nhựa đế liền sẽ giúp tăng tính ổn định và an toàn.
Kho vận có tần suất xuất–nhập hàng lớn cần loại pallet bền, chịu va đập tốt và tuổi thọ cao. Pallet nhựa HDPE hoặc pallet sắt được sử dụng phổ biến trong các kho logistics lớn vì có thể vận hành liên tục mà không bị cong vênh. Ngược lại, kho có tần suất luân chuyển thấp như kho lưu trữ dài hạn có thể chọn pallet gỗ để tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo chức năng chứa hàng.
Từng loại thiết bị như xe nâng tay, xe nâng máy, robot tự động AGV/AMR đều yêu cầu tương thích với thiết kế pallet. Pallet 2 hướng (2-way entry) phù hợp xe nâng tay nhưng hạn chế cho xe nâng máy khi thao tác trong không gian hẹp. Trong khi đó, pallet 4 hướng (4-way entry) hỗ trợ tối đa thao tác, giúp xe nâng dễ tiếp cận từ nhiều phía và thích hợp cho kho tự động. Đối với hệ thống AGV, pallet phải có kết cấu đồng nhất, mặt đáy phẳng và độ cứng cao để đảm bảo an toàn khi vận hành.
Mỗi môi trường lưu trữ đòi hỏi vật liệu pallet khác nhau. Kho lạnh hoặc kho đông thường ưu tiên pallet nhựa hoặc pallet sắt mạ kẽm vì khả năng chịu nhiệt độ thấp và chống ăn mòn. Kho hóa chất cần pallet nhựa hoặc pallet sắt sơn tĩnh điện để chống tác động hóa học. Riêng môi trường khô ráo, ít yêu cầu đặc biệt, pallet gỗ vẫn là lựa chọn kinh tế và phù hợp.
>> Tham khảo: Các loại pallet phổ biến hiện nay: Ưu và nhược điểm của từng loại

Việc lựa chọn pallet cho kho hàng công nghiệp không chỉ dựa vào giá thành, mà quan trọng hơn chính là tiêu chuẩn kỹ thuật, khả năng chịu tải, chất liệu phù hợp và độ tương thích với hệ thống kho. Một quyết định đúng đắn giúp doanh nghiệp tiết kiệm hàng trăm triệu chi phí mỗi năm, đồng thời cải thiện an toàn và hiệu quả vận hành. Nếu doanh nghiệp đang cần tư vấn chọn pallet hoặc gia công pallet sắt theo nhu cầu, INPA luôn sẵn sàng đồng hành với những giải pháp tối ưu nhất cho kho hàng.